Canterbury University – Đối với các bạn đang có dự định du học tại New Zealand, việc lựa chọn trường để học tập không phải là một điều dễ dàng. Mọi quyết định đưa ra đều được cân nhắc dựa trên yếu tố: môi trường học tập, danh tiếng, chất lượng, chi phí,… Để giúp các bạn có nhiều thông tin hơn để đưa ra quyết định phù hợp, trong bài viết này OSLA sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về trường đại học Canterbury. Cùng theo dõi qua bài viết bên dưới nhé!
Bạn đang có mong ước đi du học Canada, Mỹ, Hà Lan, Úc,… nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn muốn đi du học nhưng vẫn đang lo lắng về tài chính?
Liên hệ ngay OSLA để nhận được lời khuyên hữu ích từ những mentor chuyên nghiệp, dày dạn kinh nghiệm trong tư vấn du học và học bổng.

Xem thêm về “Cuộc sống của du học sinh New Zealand có gì đặc biệt?“
1. Giới thiệu Canterbury University
Trụ sở chính: Christchurch, New Zealand
Tổng số học sinh: 17.299
Sinh viên quốc tế: 2.236
Quốc gia có sinh viên theo học: Hơn 100 quốc gia
Trang web: https://www.canterbury.ac.nz/

Trường đại học Canterbury là một đại học nghiên cứu công lập có trụ sở tại Thành phố Christchurch, New Zealand. Đây là trường đại học lâu đời thứ hai của New Zealand (sau đại học Otago, được thành lập bốn năm trước đó vào năm 1869). Được thành lập vào năm 1873 với tên gọi Cao đẳng Canterbury, trường cao đẳng đầu tiên trở thành thành phần của đại học New Zealand.
Mặc dù nổi tiếng với các chương trình Kỹ thuật khoa học và kỹ thuật xây dựng, trường vẫn cung cấp một loạt các khóa học khác bao gồm Nghệ thuật, Thương mại, Giáo dục, Mỹ thuật, Lâm nghiệp, Khoa học sức khỏe, Luật, Tư pháp hình sự, Âm nhạc, Công tác xã hội, Diễn thuyết và Huấn luyện thể thao.
Trường cũng cho phép sinh viên quốc tế theo đuổi các bằng cấp của họ từ các chương trình trao đổi sinh viên và nhiều khóa học ngắn hạn quốc tế khác, mang đến cho sinh viên cơ hội tích lũy kinh nghiệm toàn cầu. Có khoảng 17.299 sinh viên theo học các chương trình đại học và sau đại học. Trường có khoảng 814 giảng viên và khoảng 1151 nhân viên.
Xem thêm về “Các trường Đại học top đầu New Zealand“
2. Các cơ sở của Canterbury University
Cơ sở Ilam

Khuôn viên trường đại học ban đầu có trụ sở tại trung tâm Christchurch, nhưng đã được chuyển đến vùng ngoại ô xanh mát của Ilam vào năm 1975. Cơ sở Ilam nằm cách trung tâm thành phố Christchurch khoảng 5 km. Trải dài trên diện tích 190 mẫu Anh (tức khoản 76 ha), khuôn viên trường đại học bao gồm các rạp chiếu phim, phòng thí nghiệm, dãy máy tính, studio và ba thư viện với sức chứa khổng lồ.
Khuôn viên Ilam là nơi đặt trụ sở của các trường Cao đẳng Giáo dục, Y tế và Phát triển Con người, Khoa học, Kỹ thuật, Kinh doanh và Luật và Nghệ thuật. Có 10 ký túc xá trong khuôn viên trường với sức chứa gần 2.279 sinh viên. Ngoài ra, trong khuôn viên trường có khoảng 15 quán ăn, quán cà phê và nhà hàng cũng như hiệu thuốc, hiệu sách, trung tâm UC rec và trung tâm Y tế UC.
Cơ sở Dovedale

Khuôn viên Dovedale rộng 11 ha (27 mẫu Anh) và trở nên tách biệt với đại học Canterbury khi Trường Cao đẳng Giáo dục Christchurch (một cơ sở đào tạo giáo viên chuyên biệt) sáp nhập vào ngày 1 tháng 1 năm 2007. Khuôn viên Dovedale nằm liền kề với Khuôn viên Ilam và nằm ngoài đại lộ Dovedale.
Khuôn viên trường bao gồm Thư viện Henry Field cũ, Cao đẳng Anh ngữ Christchurch, Trung tâm Học tập sơ khai Ilam và các khu nhà ở của sinh viên Hayashi và Sonada. Trường Cao đẳng Giáo dục, Y tế và Phát triển Con người cũng duy trì sự hiện diện tại đây.
Cơ sở trung tâm thành phố Christchurch

Cơ sở thành phố Christchurch được tạo thành từ Trung tâm Nghệ thuật Christchurch và tòa nhà Manawa. Khuôn viên thành phố còn có Bảo tàng Cổ vật Cổ điển Teece – nơi trưng bày Bộ sưu tập Tưởng niệm James Logie.
3. Khóa học được cung cấp ở Canterbury University

Năm trường cao đẳng của UC cung cấp hơn 2000 khóa học cho sinh viên quốc tế. Với hơn 120 chương trình cấp bằng, trường đại học cho phép sinh viên theo học chuyên sâu vào năm ngành phổ biến nhất sau đây:
- Nghệ thuật
- Kinh doanh và Luật
- Giáo dục, sức khỏe và phát triển con người
- Kỹ sư
- Khoa học
4. Thành tích của Canterbury University
- Canterbury University được xếp hạng thứ 214 trên thế giới và cao thứ ba trong số các trường đại học ở New Zealand, theo Bảng xếp hạng đại học Thế giới QS năm 2017.
- Xếp hạng giảng viên toàn cầu của từng cá nhân trong năm 2015/2016 là: thứ 146 về Nghệ thuật & Nhân văn, thứ 161 về Kỹ thuật & CNTT, thứ 211 về Khoa học tự nhiên, và thứ 94 về Khoa học xã hội và quản lý.
- Là trường đại học đầu tiên ở New Zealand được QS Stars cấp 5 sao. Không giống như bảng xếp hạng QS World University, xếp hạng QS Stars chỉ được trao cho các trường đại học trả phí; chương trình được thiết kế để cho “những cơ sở giáo dục không được xếp hạng cao hoặc không xuất hiện trong bảng xếp hạng cơ hội tiếp cận với những sinh viên tiềm năng của họ, để trở nên nổi bật và được công nhận vì sự xuất sắc của họ.
5. Hoạt động nghiên cứu Canterbury University
Trường có hơn 35 trung tâm, nhóm và viện nghiên cứu, nơi sinh viên và giảng viên hợp tác để thực hiện các nghiên cứu đoạt giải thưởng. Với các cơ sở nghiên cứu đẳng cấp thế giới và tài sản trị giá 1,5 tỷ NZD, Canterbury University được biết đến là nơi hỗ trợ rộng rãi các phòng thí nghiệm sau:
- Cơ sở vật lý và thiên văn
- Khoa học sinh học và tương tác phân tử sinh học
- Cơ sở hóa học
- Cơ sở kỹ thuật tài nguyên và dân dụng
- Phòng thí nghiệm Kỹ thuật Điện và Máy tính
- Trạm thực địa
- Phòng thí nghiệm Khoa học Gỗ và Lâm nghiệp
- Phòng thí nghiệm Địa chất và Địa lý
- Phòng thí nghiệm Ngôn ngữ, Trí não và Hành vi
- Phòng thí nghiệm Cơ khí
- Phòng thí nghiệm Tương tác Người-Máy tính
- Phòng thí nghiệm máy bay không người lái (UAV)
Đội ngũ các nhà nghiên cứu của Canterbury University được công nhận với các giải thưởng như Huy chương Nghiên cứu, Huy chương Đổi mới, Giải thưởng Kiwinet, và Giải thưởng Nhà nghiên cứu Sự nghiệp Sớm và Mới nổi.
6. Học phí tại Canterbury University
Học phí theo chương trình áp dụng cho sinh viên quốc tế tại Canterbury University cho khóa học 2021–2022 như sau:
Loại khóa học | Học phí * (tính bằng NZD) | Tính phí cho (Thời lượng) |
Văn bằng đại học | 21.500 – 28.000 | Tổng phí chương trình |
Chứng chỉ đại học | 13.600 – 17.750 | Tổng phí chương trình |
Bằng cử nhân | 28.000 – 44.000 | Học phí hàng năm |
Bằng cấp danh dự | 29.875 – 36.563 | Tổng phí chương trình |
Văn bằng tốt nghiệp | 27.000 – 35.500 | Tổng phí chương trình |
Chứng chỉ tốt nghiệp | 14.000 | Tổng phí chương trình |
Bằng thạc sĩ | 36.500 – 79.000 | Tổng phí chương trình |
Văn bằng sau đại học | 26.000 – 86.900 | Tổng phí chương trình |
Chứng chỉ sau đại học | 13.000 – 24.472 | Tổng phí chương trình |
MBA | 51.750 | Tổng phí chương trình |
Bằng tiến sĩ | 36.500 | Tổng phí chương trình |
Học bổng & Hỗ trợ Tài chính
Tại đại học Canterbury, sinh viên quốc tế có thể đăng ký một loạt các học bổng. Tất cả các sinh viên có ý định theo học bằng đại học hoặc sau đại học đều có thể nộp đơn xin học bổng này. Học bổng được phân phối cho sinh viên quốc tế dựa trên các tiêu chí sau:
- Chủ đề hoặc chuyên môn của khóa học
- Cấp chương trình
- Quyền công dân
- Tuổi
- Giới tính
- Trường học / cao đẳng nghiên cứu
- Khu vực
Các lợi ích của học bổng thay đổi theo các loại này và có thể yêu cầu tài liệu hỗ trợ từ người nộp đơn.
Xem thêm về “Chi phí du học New Zealand“
7. Yêu cầu nhập học Canterbury University
Điều kiện đại học
Trình độ tiếng Anh (thỏa mãn một trong các tiêu chí bên dưới)
Sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh cần cung cấp một trong các điểm sau để chứng minh khả năng phù hợp để theo học chương trình đại học tại Canterbury University:
Kiểm tra | Yêu cầu tối thiểu |
IELTS Học thuật | Tổng thể 6,0 điểm với tối thiểu 5,5 điểm trong Đọc, Viết, Nghe và Nói |
TOEFL iBT | Tổng điểm tối thiểu 80 với ít nhất 19 trong các môn Đọc, Viết và Nghe (Điểm TOEFL MyBest không được UC chấp nhận) |
TOEFL PBT | Tối thiểu 550 và TWE với điểm tối thiểu là 4,5 |
PTE Academic | Nói chung là 50 và không có điểm kỹ năng Giao tiếp nào dưới 42 |
NZCEL | Cấp độ 4 – Chứng thực học tập |
FluentIQ | Tổng thể 8/10 với không ít hơn 7 ở mọi hạng mục |
LanguageCert | B2 Communicator High Pass, không có điểm cá nhân nào dưới Pass |
NZAPA | Đánh giá lộ trình được công nhận bằng tiếng Anh New Zealand Cấp độ 2 (không có kỹ năng nào thấp hơn Cấp độ 1) |
Điều kiện học MBA
Chứng chỉ Bắt buộc:
- Giáo dục cơ bản: Bằng cử nhân hoặc Bằng sau đại học về Quản trị kinh doanh với điểm số tốt
- Kinh nghiệm làm việc: Tối thiểu năm năm
Trình độ tiếng Anh (thỏa mãn một trong các tiêu chí bên dưới)
Kiểm tra | Yêu cầu tối thiểu |
IELTS Học thuật | Điểm tổng thể là 7,0 band với tối thiểu 6,5 cho Reading, Writing, Listening và Speaking |
TOEFL iBT | Tổng điểm tối thiểu 100, với ít nhất 23 trong các môn Đọc, Viết và Nghe (Điểm TOEFL MyBest không được UC chấp nhận) |
TOEFL PBT | Tối thiểu 575 và TWE với điểm tối thiểu là 4,5 |
CAE hoặc CPE | Tổng số 176 với tối thiểu 169 trong Đọc, Viết, Nghe và Nói |
PTE Academic | Tổng cộng 65 và không có điểm kỹ năng Giao tiếp nào dưới 58 |
Điều kiện học tiến sĩ
Giáo dục cơ bản:
- Bằng cấp tương đương với một trường đại học ở New Zealand
- Chương trình cử nhân và thạc sĩ cùng chuyên ngành
- Được trao giải hạng Nhất hoặc hạng Nhì (hạng một)
- Trọng tâm nghiên cứu mạnh mẽ dưới dạng một luận án
Trình độ tiếng Anh (thỏa mãn một trong các tiêu chí bên dưới)
Kiểm tra | Yêu cầu tối thiểu |
IELTS Học thuật | Tổng thể 6,5 điểm với tối thiểu 6,0 trong Đọc, Viết, Nghe và Nói |
TOEFL iBT | Tổng điểm tối thiểu 90 với ít nhất 19 trong các môn Đọc, Viết và Nghe (Điểm TOEFL MyBest không được UC chấp nhận) |
TOEFL PBT | Tối thiểu 575 và TWE với điểm tối thiểu là 4,5 |
CAE hoặc CPE | Tổng số 176 với tối thiểu 169 trong Đọc, Viết, Nghe và Nói |
PTE Academic | Tổng số 58 và không có điểm kỹ năng Giao tiếp nào dưới 50 |
NZAPA | Đánh giá lộ trình được công nhận bằng tiếng Anh New Zealand Cấp độ 3 (không có kỹ năng nào thấp hơn Cấp độ 2) |
Lưu ý: Bạn nên truy cập trang dự định của khóa học trên trang web chính thức để kiểm tra các yêu cầu đầu vào cụ thể.
8. Thời gian đăng ký nhập học Canterbury University
Tuyển sinh | Thời gian nộp đơn * | Cac lơp học băt đâu* |
Chu kỳ tuyển sinh đại học | ||
Mùa xuân nhập học | Cuối tháng 10 | Tháng hai |
Thu nhập mùa thu | Cuối tháng 4 | tháng Bảy |
Chu kỳ nhập học sau đại học | ||
Mùa xuân nhập học | Đầu tháng 9 | Tháng hai |
Thu nhập mùa thu | Đầu tháng hai | tháng Bảy |
* Thời hạn thay đổi tùy theo khóa học và có thể thay đổi thường xuyên. Chúng tôi khuyến khích bạn kiểm tra trang web của trường / khoa để biết thời hạn chính xác.
Kết

Như vậy là OSLA đã giúp bạn tìm hiểu và có cái nhìn tổng quan về Canterbury University. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và cảm thấy tự tin hơn trong việc lựa chọn trường để học tập khi du học tại New Zealand.
Nguồn: Tổng hợp
Để biết thêm nhiều thông tin và nhận những tư vấn về du học – học bổng từ những anh chị đi trước có nhiều kinh nghiệm, hãy liên hệ ngay với OSLA theo đường link dưới đây.
Email: myosla.info@gmail.com | van.nguyen@myosla.com
Hotline: 093 513 2929 (HCM – Ms Vân) | 091 474 4389 (ĐN – Ms Trang) | 0986 246 163 (HN – Ms Dương)
PROFILE XỊN SÒ ĐỘI NGŨ MENTOR CỦA OSLA VÀ OSLA IVY xem tại đây